Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 02 Tháng 01
Soi Cầu Xổ Số ngày – Thứ 2 Ngày 02/01/2023 Với Các cầu Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Dàn Sáu Con Bao Lô, Độc Thủ Giải Tám, Tám Con Đề, Độc Thủ Lô, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Độc Thủ Lô Ba Số có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Trung ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 02 Tháng 01 của các Đài Quay: TT Huế, Phú Yên
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
2 Con Lô | TTHue: 14,65, KonTum: 57,62, KhanhHoa: 83,85 | TTHue: Ăn 65, KonTum: Ăn 57, KhanhHoa: Ăn 83 |
Độc Thủ Đề | KonTum: 76, TTHue: 89, KhanhHoa: 51 | KonTum: Trượt, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trượt |
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 242, KhanhHoa: 774, KonTum: 242 | TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | KhanhHoa: 863, KonTum: 221, TTHue: 260 | KhanhHoa: Ăn, KonTum: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô | KhanhHoa: 91, KonTum: 27, TTHue: 99 | KhanhHoa: Win, KonTum: Win, TTHue: Win |
Cặp 3 Càng | TTHue: 976,430, KonTum: 379,501, KhanhHoa: 644,874 | TTHue: Win, KonTum: Win, KhanhHoa: Win |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 8, KonTum: Đầu: 2 – Đuôi: 7, KhanhHoa: Đầu: 8 – Đuôi: 8 | TTHue: Trượt, KonTum: Win đầu 2, KhanhHoa: Win đuôi 8 |
Đặc Biệt Đầu Đít | KonTum: Đầu: 9 – Đuôi: 9, TTHue: Đầu: 7 – Đuôi: 6, KhanhHoa: Đầu: 5 – Đuôi: 4 | KonTum: Trúng đuôi 9, TTHue: Win Bạch Thủ, KhanhHoa: Win đuôi 4 |
Độc Thủ Giải Tám | KhanhHoa: 55, TTHue: 13, KonTum: 22 | KhanhHoa: Trượt, TTHue: Trượt, KonTum: Ăn |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 01/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 99 | 22 | 78 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 568 | 857 | 025 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
1550
|
4565
|
1016
|
|||||||||||||||||||||||
8515
|
8070
|
6164
|
||||||||||||||||||||||||
1505
|
2677
|
4128
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 5133 | 0058 | 8291 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
35805
|
43125
|
52863
|
|||||||||||||||||||||||
71607
|
66537
|
41587
|
||||||||||||||||||||||||
45126
|
51911
|
98666
|
||||||||||||||||||||||||
73448
|
40032
|
80002
|
||||||||||||||||||||||||
49284
|
45676
|
21052
|
||||||||||||||||||||||||
14697
|
32780
|
17683
|
||||||||||||||||||||||||
56201
|
67611
|
42816
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
50306
|
35553
|
37552
|
|||||||||||||||||||||||
49813
|
00432
|
55898
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 29024 | 99822 | 62140 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 54765 | 81227 | 88528 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 623976 | 454379 | 313644 |